🔍 Search: PHÁI TẢ HỮU
🌟 PHÁI TẢ HỮU @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
좌우
(左右)
☆☆
Danh từ
-
1
왼쪽과 오른쪽.
1 TRÁI PHẢI: Bên trái và bên phải. -
2
옆이나 주변.
2 XUNG QUANH: Bên cạnh hay xung quanh. -
3
곁에 가까이 데리고 있는 사람.
3 TRỢ THỦ: Người mà mình đang dẫn dắt bên cạnh. -
4
좌익과 우익.
4 PHÁI TẢ HỮU: Cánh tả và cánh hữu. -
5
어떤 요인이나 힘에 영향을 받아 움직이거나 결정됨.
5 SỰ QUYẾT ĐỊNH THÀNH BẠI: Việc được quyết định hay di chuyển do chịu sự ảnh hưởng bởi nhân tố hay sức mạnh nào đó.
-
1
왼쪽과 오른쪽.